🌟 유괴범 (誘拐犯)

Danh từ  

1. 돈 등을 요구할 목적으로, 주로 아이를 속여서 꾀어냄으로써 이루어지는 범죄. 또는 그 범인.

1. TỘI BẮT CÓC, TỘI PHẠM BẮT CÓC: Tội được cấu thành bởi việc lừa lọc và dụ dỗ (chủ yếu là đối tượng trẻ em) vì mục đích tống tiền. Hoặc kẻ phạm tội đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유괴범의 요구.
    The kidnapper's demand.
  • Google translate 유괴범을 검거하다.
    Arrest a kidnapper.
  • Google translate 유괴범을 잡다.
    Catch the kidnapper.
  • Google translate 유괴범을 체포하다.
    Arrest a kidnapper.
  • Google translate 유괴범에게 잡히다.
    Caught by a kidnapper.
  • Google translate 유괴범들은 대개 돈을 받으면 아이를 다시 부모한테 돌려보낸다.
    Kidnappers usually send their children back to their parents when they receive money.
  • Google translate 어린이를 유괴하여 돈을 요구하는 유괴범은 도무지 용서할 수 없다.
    Kidnappers who demand money by kidnapping children are simply unforgivable.
  • Google translate 유괴범한테 돈을 요구하는 전화가 왔어.
    There's a call asking the kidnapper for money.
    Google translate 일단 아이부터 살리고 봐야 하니까 그냥 돈을 줍시다.
    Let's just give him the money because we have to save the child first.

유괴범: abduction; abductor,ゆうかいはん【誘拐犯】,enlèvement, kidnapping, rapt, kidnappeur(se), ravisseur(se),secuestrador,خاطف، خطف,хүн барьцаалах гэмт хэрэг,tội bắt cóc, tội phạm bắt cóc,ผู้ล่อลวง, ผู้เรียกค่าไถ่, ผู้ลักพาตัว,penculikan, penculik,похититель,拐卖,人贩子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유괴범 (유괴범) 유괴범 (유궤범)

🗣️ 유괴범 (誘拐犯) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273)