🌟 유괴범 (誘拐犯)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유괴범 (
유괴범
) • 유괴범 (유궤범
)
🗣️ 유괴범 (誘拐犯) @ Ví dụ cụ thể
- 경찰은 유괴범 이 씨를 잡기 위해 검거망을 전국으로 확대했다. [검거망 (檢擧網)]
🌷 ㅇㄱㅂ: Initial sound 유괴범
-
ㅇㄱㅂ (
인건비
)
: 사람에게 일을 시키는 데 드는 비용.
☆
Danh từ
🌏 PHÍ NHÂN CÔNG: Chi phí dùng vào việc thuê người làm việc. -
ㅇㄱㅂ (
양귀비
)
: 희거나 붉은 색의 아름다운 꽃이 피며, 열매는 아편을 만드는 데 쓰이는 풀.
Danh từ
🌏 CÂY ANH TÚC: Cây nở hoa đẹp, hoa màu đỏ hoặc màu trắng còn quả được dùng vào việc chế thuốc phiện. -
ㅇㄱㅂ (
얼굴빛
)
: 얼굴에 나타나는 표정이나 기분 또는 몸의 상태.
Danh từ
🌏 NÉT MẶT, VẺ MẶT: Vẻ mặt, tâm trạng hay trạng thái cơ thể biểu hiện trên khuôn mặt. -
ㅇㄱㅂ (
유괴범
)
: 돈 등을 요구할 목적으로, 주로 아이를 속여서 꾀어냄으로써 이루어지는 범죄. 또는 그 범인.
Danh từ
🌏 TỘI BẮT CÓC, TỘI PHẠM BẮT CÓC: Tội được cấu thành bởi việc lừa lọc và dụ dỗ (chủ yếu là đối tượng trẻ em) vì mục đích tống tiền. Hoặc kẻ phạm tội đó. -
ㅇㄱㅂ (
여관비
)
: 여관에서 묵는 데 드는 비용.
Danh từ
🌏 PHÍ NHÀ NGHỈ: Chi phí tốn cho việc ở nhà nghỉ. -
ㅇㄱㅂ (
원근법
)
: 그림이나 사진 등에서, 멀고 가까움을 느낄 수 있도록 표현하는 방법.
Danh từ
🌏 PHÉP VIỄN CẬN: Cách thể hiện giúp cảm nhận được sự gần và sự xa ở trong bức tranh hay bức ảnh v.v... -
ㅇㄱㅂ (
오곡밥
)
: 다섯 가지 곡식을 섞어 지은 밥.
Danh từ
🌏 OGOKBAP; CƠM NGŨ CỐC: Cơm được nấu bằng cách trộn năm loại ngũ cốc lại. -
ㅇㄱㅂ (
연구비
)
: 어떤 사물이나 일에 관련된 사실을 밝히기 위해 그에 대해 자세히 조사하고 분석하는 데 드는 비용.
Danh từ
🌏 PHÍ NGHIÊN CỨU: Chi phí dùng trong việc khảo sát và phân tích chi tiết về sự vật hay việc nào đó để làm rõ sự thật liên quan đến nó. -
ㅇㄱㅂ (
여관방
)
: 여관에서 손님이 묵는 방.
Danh từ
🌏 PHÒNG NGHỈ: Phòng cho khách nghỉ trong nhà nghỉ. -
ㅇㄱㅂ (
안개비
)
: 매우 가늘게 날려서 떨어지는 비.
Danh từ
🌏 MƯA BỤI: Mưa bay rất mỏng rồi rơi xuống.
• Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi điện thoại (15) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121)