🌟 피트 (feet)

Danh từ phụ thuộc  

1. 길이의 단위.

1. FEET: Đơn vị của chiều dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비행기는 현재 구천 피트 높이의 상공을 날고 있다.
    The plane is now flying over a height of nine thousand feet.
  • 코에서 꼬리까지의 길이가 사 피트가 넘는 고양이가 있어 화제가 되고 있다.
    There is a cat that is more than four feet long from the nose to the tail, making headlines.
  • 우리 매장에서는 짧은 것에서부터 수 피트 길이에 이르는 것까지 다양한 종류의 케이블을 판매하고 있다.
    Our store sells a wide range of cables, from short to several feet long.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 피트 ()
📚 Variant: ft

📚 Annotation: 1피트는 1야드의 3분의 1, 1인치의 열두 배로 약 30.48센티미터에 해당하고 기호는 ft이다.

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208)