🌟 피트 (feet)
Danh từ phụ thuộc
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 피트 (
)
📚 Variant: • ft📚 Annotation: 1피트는 1야드의 3분의 1, 1인치의 열두 배로 약 30.48센티미터에 해당하고 기호는 ft이다.
🌷 ㅍㅌ: Initial sound 피트
-
ㅍㅌ (
필통
)
: 붓, 연필 등의 필기구를 꽂아 놓는 통.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ỐNG ĐỰNG BÚT: Ống dùng để cắm dụng cụ viết như bút lông hay bút chì... -
ㅍㅌ (
파티
)
: 친목을 도모하거나 무엇을 기념하기 위한 잔치나 모임.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BUỔI TIỆC, BUỔI HỌP MẶT: Buổi tiệc hay buổi họp mặt nhằm gắn kết tình cảm hay kỉ niệm điều gì đó. -
ㅍㅌ (
팬티
)
: 아랫도리에 입는 아주 짧은 속옷.
☆☆
Danh từ
🌏 QUẦN LÓT, QUẦN SI LÍP (NỮ), QUẦN SỊP (NAM): Đồ lót rất ngắn mặc ở thân dưới. -
ㅍㅌ (
폭탄
)
: 사람을 죽이거나 건물과 시설을 파괴하기 위해 던지거나 쏘거나 떨어뜨려서 터뜨리는 폭발물.
☆
Danh từ
🌏 BOM: Vật phát nổ được ném, bắn hay làm rơi cho nổ để phá hủy công trình, nhà cửa hoặc làm chết người. -
ㅍㅌ (
패턴
)
: 일정한 틀이나 형태 또는 유형.
☆
Danh từ
🌏 MÔ HÌNH, KHUÔN MẪU, MẪU: Loại hình hoặc hình thái hay khung nhất định. -
ㅍㅌ (
풍토
)
: 어떤 지역의 기후와 토지의 상태.
☆
Danh từ
🌏 PHONG THỔ: Tình trạng đất đai và khí hậu của vùng nào đó. -
ㅍㅌ (
피트
)
: 길이의 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 FEET: Đơn vị của chiều dài. -
ㅍㅌ (
포탈
)
: 내야 하는 세금을 피하여 내지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ TRỐN THUẾ: Việc né tránh và không trả tiền thuế phải trả -
ㅍㅌ (
필터
)
: 액체나 기체 속에 든 이물질을 걸러 내는 장치.
Danh từ
🌏 THIẾT BỊ LỌC, BỘ LỌC: Thiết bị làm mắc lại dị vật có trong chất khí hay chất lỏng. -
ㅍㅌ (
포탄
)
: 대포의 탄알.
Danh từ
🌏 ĐẠN PHÁO: Viên đạn của đại pháo. -
ㅍㅌ (
파탄
)
: 일이나 계획 등이 잘 진행되지 못하고 도중에 잘못됨.
Danh từ
🌏 SỰ PHÁ HỎNG, SỰ TAN NÁT: Việc công việc hay kế hoạch... không được thực hiện tốt và trở nên hỏng giữa chừng. -
ㅍㅌ (
파트
)
: 전체를 구성하는 일부분.
Danh từ
🌏 PHẦN, KHU: Một bộ phận cấu thành nên toàn thể. -
ㅍㅌ (
평탄
)
: 바닥이 고르고 넓음.
Danh từ
🌏 SỰ BẰNG PHẲNG: Việc nền đất rộng rãi và đều như nhau. -
ㅍㅌ (
핀트
)
: 카메라나 안경 등의 렌즈의 초점.
Danh từ
🌏 TÂM ĐIỂM, TÂM: Tiêu điểm của thấu kính như máy ảnh hoặc kính.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Khí hậu (53) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề xã hội (67) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình (57) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cảm ơn (8) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208)