🌟 분석하다 (分析 하다)

Động từ  

1. 더 잘 이해하기 위하여 어떤 현상이나 사물을 여러 요소나 성질로 나누다.

1. PHÂN TÍCH: Chia hiện tượng hay sự vật nào đó thành nhiều yếu tố hay tính chất để hiểu rõ hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 분석한 도표.
    Analysis diagram.
  • Google translate 물질을 분석하다.
    Analyze a substance.
  • Google translate 상태를 분석하다.
    Analyze the condition.
  • Google translate 성분을 분석하다.
    Analyze the ingredients.
  • Google translate 수치를 분석하다.
    Analyze figures.
  • Google translate 약품을 분석하다.
    Analyze drugs.
  • Google translate 원인을 분석하다.
    Analyze the cause.
  • Google translate 자료를 분석하다.
    Analyze data.
  • Google translate 현상을 분석하다.
    Analyze the phenomenon.
  • Google translate 화합물을 분석하다.
    Analyze the compound.
  • Google translate 구조로 분석하다.
    Analyze by structure.
  • Google translate 이 지역의 지하수를 분석한 결과, 인체에 유해한 성분은 검출되지 않았다.
    The analysis of groundwater in this area did not detect any harmful ingredients for the human body.
  • Google translate 선생님은 복잡한 모양의 그래프를 하나하나 분석해 나에게 설명해 주었다.
    The teacher analyzed each graph of complex shapes and explained it to me.
  • Google translate 그는 내가 준 자료를 분석하는가 싶더니 삼십 분 만에 분석 결과를 내놓았다.
    He thought he was analyzing the data i gave him and came up with the analysis results in half an hour.
  • Google translate 전문가들은 이산화 탄소 배출로 인해 지구 온난화가 더욱 가속화될 것으로 분석하고 있다.
    Experts say that carbon dioxide emissions will further accelerate global warming.
  • Google translate 한 경제 연구 단체에서는 상반기 부동산 가격은 떨어지고 금리는 오를 것이라고 분석했다.
    An economic research group analyzed that property prices would fall in the first half and interest rates would rise.

분석하다: analyze,ぶんせきする【分析する】,analyser, faire l'analyse de, étudier par analyse, examiner, disséquer,analizar, examinar, estudiar,يحلّل,шинжлэх, анализ хийх,phân tích,วิเคราะห์, แยก, จำแนก,menganalisis,анализировать; провести анализ; разделять; разлагать,分析,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분석하다 (분서카다)
📚 Từ phái sinh: 분석(分析): 더 잘 이해하기 위하여 어떤 현상이나 사물을 여러 요소나 성질로 나눔.


🗣️ 분석하다 (分析 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 분석하다 (分析 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67)