🌟 기제 (機制)

Danh từ  

1. 사람이 어떤 행동을 하게 하는 심리 작용이나 원리.

1. CƠ CHẾ: Nguyên lý hay tác động tâm lý khiến con người làm hành động nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대응 기제.
    Countermeasure mechanism.
  • Google translate 방어 기제.
    Defensive mechanism.
  • Google translate 억압 기제.
    A repressive mechanism.
  • Google translate 심리적 기제.
    Psychological mechanism.
  • Google translate 기제를 분석하다.
    Analyze the mechanism.
  • Google translate 나는 심리 검사와 설문 조사를 통해 청소년 집단 괴롭힘의 기제를 분석했다.
    I analyzed the mechanism of juvenile bullying through psychological tests and surveys.
  • Google translate 부모님의 지나친 간섭과 통제 속에서 내 자신의 욕구를 억누르는 억압적인 기제가 굳어졌다.
    Under my parents' excessive interference and control, the oppressive mechanism of suppressing my own desires has hardened.

기제: mechanism,きせい【機制】。しくみ【仕組み】,mécanisme,mecanismo,,өдөөлт, сэдээлт,cơ chế,กลไกทางจิต, กลวิธานจิต, การตอบสนอง, ปฏิกิริยา,efek, prinsip, aturan,механизм; устройство; закономерность,机制,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기제 (기제)

🗣️ 기제 (機制) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101)