🌟 나일론 (nylon)

Danh từ  

1. 가볍고 질기며 피부에 닿는 느낌이 부드러운 합성 섬유.

1. NILON: Sợi tổng hợp nhẹ, dai, có cảm giác mềm mại khi chạm vào da.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나일론 스타킹.
    Nylon stockings.
  • Google translate 나일론 양말.
    Nylon socks.
  • Google translate 나일론 제품.
    Nylon products.
  • Google translate 나일론 천.
    Nylon fabric.
  • Google translate 나일론이 섞이다.
    Nylon mixes.
  • Google translate 나일론으로 만들다.
    Make nylon.
  • Google translate 나일론과 면을 혼방하면 부드러우면서도 흡수성이 높아진다는 장점이 있다.
    Mixing nylon and cotton has the advantage of being soft and absorbent.
  • Google translate 신축성이 뛰어난 나일론 스타킹은 처음 나오자마자 폭발적인 인기를 끌었다.
    The highly elastic nylon stockings became explosive as soon as they first came out.
  • Google translate 나일론 속옷이 면 속옷보다 질기고 오래가니까 이걸 사야겠어.
    Nylon underwear is stronger and longer than cotton underwear, so i need to buy this.
    Google translate 하지만 여름엔 통풍이 잘 안 돼서 답답할지도 몰라.
    But it may be frustrating in the summer because of poor ventilation.

나일론: nylon,ナイロン,nylon,nailon, nilón,حرير,нейлон,nilon,เส้นใยไนลอน,nilon,нейлон,尼龙,

🗣️ 나일론 (nylon) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110)