🌟 나일론 (nylon)
Danh từ
🗣️ 나일론 (nylon) @ Ví dụ cụ thể
- 나일론 스타킹. [스타킹 (stocking)]
- 나일론 소재. [소재 (素材)]
🌷 ㄴㅇㄹ: Initial sound 나일론
-
ㄴㅇㄹ (
늦여름
)
: 늦은 여름.
☆☆
Danh từ
🌏 CUỐI HÈ, CUỐI HẠ: Cuối mùa hè. -
ㄴㅇㄹ (
눈어림
)
: 크기나 수량, 상태 등을 눈으로 보아 대강 짐작함.
Danh từ
🌏 MẮT THƯỜNG: Việc đoán độ lớn, số lượng, tình trạng vv...một cách chung chung bằng mắt. -
ㄴㅇㄹ (
나으리
)
: → 나리
Danh từ
🌏 -
ㄴㅇㄹ (
나일론
)
: 가볍고 질기며 피부에 닿는 느낌이 부드러운 합성 섬유.
Danh từ
🌏 NILON: Sợi tổng hợp nhẹ, dai, có cảm giác mềm mại khi chạm vào da.
• Cảm ơn (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110)