🌷 Initial sound: ㄴㅇㄹ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 4
•
늦여름
:
늦은 여름.
☆☆
Danh từ
🌏 CUỐI HÈ, CUỐI HẠ: Cuối mùa hè.
•
눈어림
:
크기나 수량, 상태 등을 눈으로 보아 대강 짐작함.
Danh từ
🌏 MẮT THƯỜNG: Việc đoán độ lớn, số lượng, tình trạng vv...một cách chung chung bằng mắt.
•
나으리
:
→ 나리
Danh từ
🌏
•
나일론
(nylon)
:
가볍고 질기며 피부에 닿는 느낌이 부드러운 합성 섬유.
Danh từ
🌏 NILON: Sợi tổng hợp nhẹ, dai, có cảm giác mềm mại khi chạm vào da.
• Vấn đề môi trường (226) • Triết học, luân lí (86) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chào hỏi (17) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (255) • Thể thao (88) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • So sánh văn hóa (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tìm đường (20) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (82) • Lịch sử (92)