🌟 합성되다 (合成 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 합성되다 (
합썽되다
) • 합성되다 (합썽뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 합성(合成): 둘 이상의 것을 합쳐서 하나를 이룸.
• Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Xem phim (105) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình (57) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (23) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191) • Tôn giáo (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi món (132) • Chào hỏi (17)