🌟 합성되다 (合成 되다)

Động từ  

1. 둘 이상의 것이 합쳐져서 하나로 이루어지다.

1. ĐƯỢC HỢP THÀNH, ĐƯỢC TỔNG HỢP: Hai cái trở lên được gộp lại tạo thành một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 합성된 그림.
    A composite picture.
  • Google translate 합성된 물질.
    Synthetic material.
  • Google translate 합성된 사진.
    Synthetic photography.
  • Google translate 합성된 소리.
    Synthetic sound.
  • Google translate 합성된 약품.
    Synthetic drugs.
  • Google translate 합성된 원료.
    Synthetic raw material.
  • Google translate 최근 합성된 사진을 광고로 사용해 논란이 되고 있다.
    The use of recently synthesized photographs as advertisements is controversial.
  • Google translate 식물은 광합성으로 생명을 보존하고, 동물은 이미 합성된 양분을 섭취한다.
    Plants preserve life with photosynthesis, and animals take in food that is already synthesized.
  • Google translate 이번 사건에 사용된 폭탄의 성분 조사가 끝났습니까?
    Have you finished investigating the components of the bomb used in this incident?
    Google translate 화학 비료와 연료가 합성된 것으로 밝혀졌습니다.
    Chemical fertilizer and fuel were found to be synthetic.

합성되다: be compounded; be synthesized,ごうせいされる【合成される】,se combiner, être synthétisé,sintetizarse,يتركّب، يتألّف,нийлэгжих, нэгдэх,được hợp thành, được tổng hợp,ถูกประกอบ, ถูกประสม, ถูกผสม, ถูกรวมเข้าด้วยกัน,disentesis,соединяться,合成,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 합성되다 (합썽되다) 합성되다 (합썽뒈다)
📚 Từ phái sinh: 합성(合成): 둘 이상의 것을 합쳐서 하나를 이룸.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Chào hỏi (17)