Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 합성되다 (합썽되다) • 합성되다 (합썽뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 합성(合成): 둘 이상의 것을 합쳐서 하나를 이룸.
합썽되다
합썽뒈다
Start 합 합 End
Start
End
Start 성 성 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (23) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Hẹn (4) • Mua sắm (99) • Vấn đề môi trường (226)