🌟 합성되다 (合成 되다)

Động từ  

1. 둘 이상의 것이 합쳐져서 하나로 이루어지다.

1. ĐƯỢC HỢP THÀNH, ĐƯỢC TỔNG HỢP: Hai cái trở lên được gộp lại tạo thành một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 합성된 그림.
    A composite picture.
  • 합성된 물질.
    Synthetic material.
  • 합성된 사진.
    Synthetic photography.
  • 합성된 소리.
    Synthetic sound.
  • 합성된 약품.
    Synthetic drugs.
  • 합성된 원료.
    Synthetic raw material.
  • 최근 합성된 사진을 광고로 사용해 논란이 되고 있다.
    The use of recently synthesized photographs as advertisements is controversial.
  • 식물은 광합성으로 생명을 보존하고, 동물은 이미 합성된 양분을 섭취한다.
    Plants preserve life with photosynthesis, and animals take in food that is already synthesized.
  • 이번 사건에 사용된 폭탄의 성분 조사가 끝났습니까?
    Have you finished investigating the components of the bomb used in this incident?
    화학 비료와 연료가 합성된 것으로 밝혀졌습니다.
    Chemical fertilizer and fuel were found to be synthetic.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 합성되다 (합썽되다) 합성되다 (합썽뒈다)
📚 Từ phái sinh: 합성(合成): 둘 이상의 것을 합쳐서 하나를 이룸.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226)