🌟 행글라이더 (hang-glider)
Danh từ
🌷 ㅎㄱㄹㅇㄷ: Initial sound 행글라이더
-
ㅎㄱㄹㅇㄷ (
행글라이더
)
: 금속으로 된 틀에 합성 섬유의 천을 씌워, 사람이 매달려 공기의 흐름을 이용해 날 수 있게 만든 기구.
Danh từ
🌏 DÙ LƯỢN, DIỀU LƯỢN: Dụng cụ được làm bằng cách bọc vải hợp tính vào khung kim loại, người bám vào đó và có thể bay được dựa vào sự di chuyển của không khí.
• Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (119) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả trang phục (110) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng bệnh viện (204)