🌟 행글라이더 (hang-glider)

Danh từ  

1. 금속으로 된 틀에 합성 섬유의 천을 씌워, 사람이 매달려 공기의 흐름을 이용해 날 수 있게 만든 기구.

1. DÙ LƯỢN, DIỀU LƯỢN: Dụng cụ được làm bằng cách bọc vải hợp tính vào khung kim loại, người bám vào đó và có thể bay được dựa vào sự di chuyển của không khí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 활공하는 행글라이더.
    A gliding hang glider.
  • Google translate 행글라이더 체험.
    Hang glider experience.
  • Google translate 행글라이더가 이륙하다.
    Hang gliders take off.
  • Google translate 행글라이더를 즐기다.
    Enjoy hang gliders.
  • Google translate 행글라이더를 타다.
    Ride a hang glider.
  • Google translate 행글라이더에 매달리다.
    Hang glider.
  • Google translate 행글라이더에 매달려 하늘을 나는 기분은 정말 짜릿했다.
    The feeling of hanging on the hang glider and flying in the sky was really thrilling.
  • Google translate 나는 고소 공포증이 있어서 행글라이더나 번지 점프 같은 레포츠를 즐길 수 없다.
    I have acrophobia, so i can't enjoy leisure sports like hang gliders and bungee jumping.
  • Google translate 저는 행글라이더를 처음 타 보는데 위험하지 않을까요?
    I've never been on a hang glider before. wouldn't it be dangerous?
    Google translate 안전 장비를 잘 갖추고 타면 괜찮아요.
    It's all right if you're well equipped for safety.

행글라이더: hang glider,ハンググライダー,hang glider, deltaplane, aile delta,ala delta,طائرة إنزلاقيّة,дельтаплан,dù lượn, diều lượn,เครื่องร่อน,layang gantung,дельтаплан,悬挂式滑翔机,滑翔翼,

💕Start 행글라이더 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204)