🌟 시식 (試食)

Danh từ  

1. 음식 맛이나 요리 솜씨를 알아보려고 시험 삼아 음식을 먹어 봄.

1. VIỆC NẾM THỬ: Việc ăn thử thức ăn để xem tài khéo nấu nướng hay vị của thức ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시식 요리.
    Tasting.
  • Google translate 시식 행사.
    Tasting event.
  • Google translate 시식을 하다.
    Tasting.
  • Google translate 식품을 파는 가게에 들어서자 다양한 종류의 시식 제품들이 먹음직스럽게 진열되어 있었다.
    Entering the food-selling store, various kinds of tasting products were deliciously displayed.
  • Google translate 동네 빵집은 시식 행사를 열어 손님들에게 신선하고 맛있는 빵들을 홍보하였다.
    The local bakery held a tasting event to promote fresh and delicious bread to its guests.
  • Google translate 잠시 후 시식이 있을 예정이니 한 분도 빠짐없이 참석해 주십시오.
    There will be a tasting in a few minutes, so please make sure everyone is present.

시식: taste; sample,ししょく【試食】,dégustation,degustación,تذوق طعام تجريبي,амталгаа,việc nếm thử,การทดลองชิม, การลองชิม,pencicipan masakan, pengujian masakan, pengetesan masakan,проба на вкус (пищи),试吃,品尝,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시식 (시ː식) 시식이 (시ː시기) 시식도 (시ː식또) 시식만 (시ː싱만)
📚 Từ phái sinh: 시식하다(試食하다): 음식 맛이나 요리 솜씨를 알아보려고 시험 삼아 음식을 먹어 보다.

🗣️ 시식 (試食) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Gọi món (132) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99)