🌟 인접되다 (鄰接 되다)

Động từ  

1. 가까이 있게 되거나 바로 이웃하여 있게 되다.

1. ĐƯỢC TIẾP GIÁP: Được ở gần hoặc ngay sát cạnh bên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인접된 학문.
    Adjacent learning.
  • Google translate 대륙과 인접되다.
    Adjacent to the continent.
  • Google translate 도시와 인접되다.
    Adjacent to the city.
  • Google translate 바다에 인접되다.
    Adjacent to the sea.
  • Google translate 지리적으로 인접되다.
    Geographically adjoining.
  • Google translate 바다에 인접된 이 도시는 해산물 요리로 유명하다.
    Adjacent to the sea, this city is famous for its seafood dishes.
  • Google translate 두 나라는 지리적으로 인접되어 있어 경제적 교류가 활발히 일어났다.
    The two countries are geographically adjacent, resulting in brisk economic exchanges.
  • Google translate 우리나라는 왜 한자를 사용하게 되었나요?
    Why did our country use chinese characters?
    Google translate 한자를 쓰는 국가와 인접되어 있어서 영향을 받았단다.
    Adjacent to a country that uses chinese characters.

인접되다: adjoin; border on; be contiguous to,りんせつする【隣接する】,être dans le voisinage, être voisin, être mitoyen, être contigu,confinarse, lindarse,يقرب,хөрш зэргэлдээ байх, хажууханд байх, зэргэлдээ орших,được tiếp giáp,อยู่ใกล้กัน, อยู่ติดกัน, ชิดกัน, จรดกัน,bertetangga, berdekatan, bersebelahan, berdampingan,прилегать; находиться в непосредственном соседстве,相邻,邻近,毗邻,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인접되다 (인접뙤다) 인접되다 (인접뛔다)
📚 Từ phái sinh: 인접(鄰接): 가까이 있거나 바로 이웃하여 있음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Sức khỏe (155)