🌟 인접되다 (鄰接 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인접되다 (
인접뙤다
) • 인접되다 (인접뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 인접(鄰接): 가까이 있거나 바로 이웃하여 있음.
• Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (76) • Ngôn luận (36) • Xin lỗi (7) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề xã hội (67) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Đời sống học đường (208) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình (57) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chế độ xã hội (81) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155)