Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인접되다 (인접뙤다) • 인접되다 (인접뛔다) 📚 Từ phái sinh: • 인접(鄰接): 가까이 있거나 바로 이웃하여 있음.
인접뙤다
인접뛔다
Start 인 인 End
Start
End
Start 접 접 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (23) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Thời tiết và mùa (101) • Thể thao (88) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • Khí hậu (53) • Du lịch (98)