🌟 풍부하다 (豐富 하다)

☆☆   Tính từ  

1. 넉넉하고 많다.

1. PHONG PHÚ, DỒI DÀO: Đầy đủ và nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 풍부한 상상력.
    Rich imagination.
  • 풍부한 성량.
    A rich volume of voice.
  • 풍부한 자원.
    Rich resources.
  • 풍부한 지식.
    Rich knowledge.
  • 감정이 풍부하다.
    Full of emotion.
  • 경험이 풍부하다.
    Experienced.
  • 물이 풍부하다.
    Rich in water.
  • 여행 경험이 풍부한 민준이는 친구들에게 여행 정보에 대해 잘 소개한다.
    Minjun, who has a lot of travel experience, introduces travel information to his friends well.
  • 유민이는 감정이 풍부해서 다른 사람들보다 더 잘 웃거나 운다.
    Yumin is full of emotions, so she laughs or cries more than others.
  • 요즘 비가 조금씩 자주 와서 물이 풍부하다.
    It rains little by little these days, so there is plenty of water.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 풍부하다 (풍부하다) 풍부한 (풍부한) 풍부하여 (풍부하여) 풍부해 (풍부해) 풍부하니 (풍부하니) 풍부합니다 (풍부함니다)
📚 thể loại: Mức độ  


🗣️ 풍부하다 (豐富 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 풍부하다 (豐富 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)