🌟 어패류 (魚貝類)

Danh từ  

1. 생선과 조개 종류.

1. LOÀI CÁ SÒ: Các loài cá và sò.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어패류가 풍부하다.
    Rich in fish and shellfish.
  • Google translate 어패류를 먹다.
    Eat fish and shellfish.
  • Google translate 어패류를 좋아하다.
    Loves fish and shellfish.
  • Google translate 조금 전 바다에서 갓 채취한 싱싱한 어패류들를 그 자리에서 회로 먹으니 정말 맛있었다.
    The fresh fish and shellfish fresh from the sea a little while ago were really delicious to eat on the spot.
  • Google translate 어패류의 비릿한 냄새가 싫어서 먹지 않는 사람들이 있는데 나는 개인적으로 이해가 가지 않는다.
    There are people who don't eat fish because they don't like the fishy smell, but i personally don't understand.
  • Google translate 난 정말 어패류가 풍부한 지역에서 살아야 할 것 같아. 회를 정말 좋아하거든.
    I think i really need to live in an area rich in fish and shellfish. i really like raw fish.
    Google translate 그래. 넌 그렇게 회를 좋아하니 꼭 바닷가에서 살아라.
    Yes. you like raw fish so much that make sure you live on the beach.

어패류: fish and shellfish,ぎょかいるい【魚介類】,,especies de peces y moluscos,أسماك ومحار,загас, хясааны зүйл,loài cá sò,จำพวกกุ้งหอยปูปลา, ประเภทหอยและปลา, ประเภทกุ้งหอยปูปลา,ikan dan kerang, binatang laut,,鱼贝类,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어패류 (어패류)


🗣️ 어패류 (魚貝類) @ Giải nghĩa

🗣️ 어패류 (魚貝類) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15)