🌟 어패류 (魚貝類)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어패류 (
어패류
)
🗣️ 어패류 (魚貝類) @ Giải nghĩa
- 남해 (南海) : 한국의 남쪽에 있는 바다. 제주도, 거제도 등 섬이 많고 해조류와 어패류 양식이 활발하다.
🗣️ 어패류 (魚貝類) @ Ví dụ cụ thể
- 어패류 채취. [채취 (採取)]
🌷 ㅇㅍㄹ: Initial sound 어패류
-
ㅇㅍㄹ (
오페라
)
: 배우가 대사의 전부를 노래로 부르는, 음악과 연극과 춤 등을 종합한 무대 예술.
☆☆
Danh từ
🌏 MÔN NHẠC KỊCH, OPERA: Môn nghệ thuật sân khấu tổng hợp nhạc, kịch và múa mà người nghệ sĩ thể hiện toàn bộ lời thoại bằng lời hát. -
ㅇㅍㄹ (
어패류
)
: 생선과 조개 종류.
Danh từ
🌏 LOÀI CÁ SÒ: Các loài cá và sò. -
ㅇㅍㄹ (
잎파리
)
: → 이파리
Danh từ
🌏 -
ㅇㅍㄹ (
이파리
)
: 나무나 풀에 달린 하나하나의 잎.
Danh từ
🌏 LÁ: Từng chiếc lá mọc trên cây hoặc cỏ. -
ㅇㅍㄹ (
인플레
)
: 나라 안에서 쓰이고 있는 돈의 양이 늘어나서 화폐 가치가 떨어지고 물가가 계속 올라 사람들의 실질적 소득이 줄어드는 현상.
Danh từ
🌏 SỰ LẠM PHÁT: Hiện tượng lượng tiền lưu thông trong nội bộ quốc gia bị tăng lên dẫn đến giá trị đồng tiền giảm sút và vật giá liên tiếp leo thang khiến thu nhập thực tế của người dân bị giảm.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (119) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (23) • Mua sắm (99) • Du lịch (98) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi điện thoại (15)