🌟 이파리

Danh từ  

1. 나무나 풀에 달린 하나하나의 잎.

1. : Từng chiếc lá mọc trên cây hoặc cỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이파리가 내려오다.
    The leaves come down.
  • Google translate 이파리를 따다.
    Pick the leaves.
  • Google translate 이파리를 뜯다.
    Rip off the leaves.
  • Google translate 이파리를 보다.
    Look at the leaves.
  • Google translate 이파리를 자르다.
    Cut the leaves.
  • Google translate 이파리를 피우다.
    Smoke the leaves.
  • Google translate 바람이 불자 초록 이파리가 가늘게 흔들렸다.
    The green leaves wobbled thinly as the wind blew.
  • Google translate 봄이 되자 나무에 푸른 이파리가 무성하게 달렸다.
    In spring, the trees were thick with green leaves.
  • Google translate 은행나무 이파리가 노랗게 물든 걸 보니 이제 정말 가을이구나.
    Seeing that ginkgo leaves are yellowish, it's really autumn now.
Từ đồng nghĩa 잎사귀: 나무나 풀에 달린 하나하나의 잎.

이파리: leaf; blade,は【葉】・はっぱ【葉っぱ】,feuille,hoja,ورقة,навч,lá,ใบ, ใบไม้, ใบหญ้า,setiap dedaunan, semua dedaunan,листок,叶子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이파리 (이파리)


🗣️ 이파리 @ Giải nghĩa

🗣️ 이파리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365)