🌟 성량 (聲量)

Danh từ  

1. 목소리의 크기.

1. ÂM LƯỢNG CỦA GIỌNG NÓI: Độ lớn của giọng nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성량이 부족하다.
    Lacking in volume.
  • Google translate 성량이 크다.
    The volume is great.
  • Google translate 성량이 풍부하다.
    Rich in volume.
  • Google translate 성량을 조절하다.
    Adjust the volume.
  • Google translate 성량을 키우다.
    Increase the volume.
  • Google translate 관객들은 무대를 쩌렁쩌렁 울리는 배우들의 성량에 감탄했다.
    The audience admired the voices of the actors who roared the stage.
  • Google translate 작년에 가수로 데뷔한 그는 가창력이 좋고 성량이 풍부해 실력파 가수로 인정받았다.
    Debuting as a singer last year, he was recognized as a talented singer because of his good singing ability and rich voice.
  • Google translate 저 가수는 목소리가 작아서 노래가 잘 들리지 않네요.
    That singer has such a small voice that i can't hear well.
    Google translate 성량은 뛰어나지 않지만 부드러운 목소리가 듣기 좋았어요.
    I didn't have a good voice, but i liked your soft voice.
Từ đồng nghĩa 볼륨(volume): 사물이나 몸의 부피에서 오느 느낌., 라디오, 텔레비전 등에서 나는…
Từ tham khảo 음량(音量): 소리의 크기의 정도.

성량: voice volume,せいりょう【声量】,volume de la voix, ampleur de la voix,volumen de voz,حجم الصوت,дууны хэмжээ,âm lượng của giọng nói,ความดังของเสียง, พลังเสียง,volume suara,диапазон голоса,音量,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성량 (성냥)

🗣️ 성량 (聲量) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47)