🌟 유머 (humor)

☆☆   Danh từ  

1. 남을 웃기는 행동이나 말.

1. SỰ KHÔI HÀI, SỰ HÀI HƯỚC: Hành động hay lời nói làm người khác cười.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유머 감각.
    A sense of humor.
  • Google translate 유머가 넘치다.
    Full of humor.
  • Google translate 유머가 없다.
    No humor.
  • Google translate 유머가 있다.
    There's humor.
  • Google translate 유머가 풍부하다.
    Rich in humor.
  • Google translate 유머를 사용하다.
    Use humor.
  • Google translate 유머가 넘치는 승규는 주위 사람들을 항상 즐겁게 해 주었다.
    Humorous seung-gyu always entertained the people around him.
  • Google translate 언니는 잘생긴 남자보다 유머가 있는 남자를 더 좋아한다.
    My sister prefers a man with humor to a handsome man.
  • Google translate 소개팅에서 만난 사람은 어땠어?
    How was the guy you met on the blind date?
    Google translate 유머 감각이 나랑 잘 맞아서 마음에 들더라.
    I like it because my sense of humor fits me well.
Từ tham khảo 우스개: 남을 웃기려고 하는 말이나 행동.
Từ tham khảo 익살: 다른 사람을 웃기려고 일부러 하는 재미있는 말이나 행동.
Từ tham khảo 해학(諧謔): 우습고 재미있으면서도 품위가 있는 말이나 행동.

유머: humor; joke,ユーモア,humour, comédie,humor, humorismo,فُكاهة,хошин шог, алиа хошин, наргиан,sự khôi hài, sự hài hước,อารมณ์ขัน,humor,юмор,幽默,


📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Diễn tả trang phục  
📚 Variant: 유우머 휴머 휴우머

🗣️ 유머 (humor) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)