🌟 좌중 (座中)

Danh từ  

1. 여러 사람이 모인 자리. 또는 모여 앉은 여러 사람.

1. KHÁN ĐÀI, KHÁN GIẢ: Chỗ mà nhiều người tập trung. Hoặc nhiều người tập hợp và ngồi xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 좌중이 술렁거리다.
    The crowd is buzzing.
  • Google translate 좌중이 조용하다.
    The crowd is quiet.
  • Google translate 좌중을 둘러보다.
    Look around the party.
  • Google translate 좌중을 압도하다.
    Overwhelm the crowd.
  • Google translate 좌중에 파문을 일으키다.
    Cause a stir in the party.
  • Google translate 승규가 좌중을 둘러보며 조심스럽게 말문을 열었다.
    Seung-gyu carefully opened his mouth as he looked around the crowd.
  • Google translate 김 선생님의 연설은 좌중을 압도했고 여기저기서 박수가 터졌다.
    Mr. kim's speech overwhelmed the crowd and applause broke out here and there.
  • Google translate 어제 저녁에 있었던 모임은 어땠나요?
    How was the meeting last night?
    Google translate 김 사장이 훌륭한 말솜씨와 유머 감각으로 좌중을 사로잡았죠.
    Mr. kim captivated the crowd with his eloquence and sense of humor.

좌중: audience; crowd,ざちゅう【座中】,assemblée, assistance,público, espectadores, todas las personas presentes, tribuna,حاضرون,цугласан олон, сонсогч олон,khán đài, khán giả,สถานที่ประชุม, ผู้ประชุม,hadirin, orang yang hadir, peserta,съезд разных людей; многолюдное место,席间,席上,在座的人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 좌중 (좌ː중)

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88)