🌟 좌중 (座中)

Danh từ  

1. 여러 사람이 모인 자리. 또는 모여 앉은 여러 사람.

1. KHÁN ĐÀI, KHÁN GIẢ: Chỗ mà nhiều người tập trung. Hoặc nhiều người tập hợp và ngồi xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 좌중이 술렁거리다.
    The crowd is buzzing.
  • 좌중이 조용하다.
    The crowd is quiet.
  • 좌중을 둘러보다.
    Look around the party.
  • 좌중을 압도하다.
    Overwhelm the crowd.
  • 좌중에 파문을 일으키다.
    Cause a stir in the party.
  • 승규가 좌중을 둘러보며 조심스럽게 말문을 열었다.
    Seung-gyu carefully opened his mouth as he looked around the crowd.
  • 김 선생님의 연설은 좌중을 압도했고 여기저기서 박수가 터졌다.
    Mr. kim's speech overwhelmed the crowd and applause broke out here and there.
  • 어제 저녁에 있었던 모임은 어땠나요?
    How was the meeting last night?
    김 사장이 훌륭한 말솜씨와 유머 감각으로 좌중을 사로잡았죠.
    Mr. kim captivated the crowd with his eloquence and sense of humor.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 좌중 (좌ː중)

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208)