🌟 냉각하다 (冷却 하다)

Động từ  

1. 식혀서 차게 하다.

1. LÀM LẠNH: Làm cho nguội và lạnh đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기계를 냉각하다.
    Cool a machine.
  • Google translate 물을 냉각하다.
    Cool the water.
  • Google translate 열을 냉각하다.
    Cooling the heat.
  • Google translate 낮은 온도로 냉각하다.
    Cool to a low temperature.
  • Google translate 급속히 냉각하다.
    Cool rapidly.
  • Google translate 냉각한 고기는 생고기보다 맛이 좋지 않다.
    Cold meat tastes worse than raw meat.
  • Google translate 유리 제품은 원료를 녹인 상태에서 모양을 잡은 후 다시 냉각해서 만든다.
    Glass products are made by melting raw materials and then cooling them again.

냉각하다: cool; freeze,れいきゃくする【冷却する】,réfrigérer, refroidir,refrigerar, enfriar,يُبرّد,хөргөх,làm lạnh,ทำให้เย็น, ทำให้แข็งตัว,mendinginkan,остужать; охлаждать; замораживать,冷却,

2. 관계나 분위기 등이 가라앉다. 또는 가라앉히다.

2. NGUỘI LẠNH, LẮNG DỊU, LÀM NGUỘI LẠNH, LÀM LẮNG DỊU: Mối quan hệ hay bầu không khí lắng xuống. Hoặc làm cho lắng xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관계가 냉각하다.
    Relations cool down.
  • Google translate 시장이 냉각하다.
    The market cools.
  • Google translate 애정이 냉각하다.
    Affection cools.
  • Google translate 분위기를 냉각하다.
    Cool down the atmosphere.
  • Google translate 열기를 냉각하다.
    Cool off the heat.
  • Google translate 유머 감각이 없는 그는 썰렁한 농담으로 분위기를 냉각하기 일쑤다.
    Without a sense of humor, he often cools the mood with his lame jokes.
  • Google translate 두 나라는 요즘 영토 문제로 신경전을 벌이면서 관계가 급속히 냉각하였다.
    Relations have cooled rapidly as the two countries are engaged in a war of nerves over territorial issues these days.
  • Google translate 국민들의 소비 심리가 계속 위축되고 있습니다.
    The public's consumer sentiment continues to wane.
    Google translate 네, 그로 인해 시장이 냉각하고 있어요.
    Yes, it's cooling the market.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 냉각하다 (냉ː가카다) 냉각하는 (냉ː가카는) 냉각하여 (냉ː가카여) 냉각해 (냉ː가캐) 냉각하니 (냉ː가카니) 냉각합니다 (냉ː가캄니다)
📚 Từ phái sinh: 냉각(冷却): 식어서 차게 됨. 또는 식혀서 차게 함., 관계나 분위기 등이 가라앉음. …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)