🌟 능가하다 (凌駕 하다)

Động từ  

1. 능력이나 수준 등이 비교 대상보다 훨씬 뛰어나다.

1. TRỘI HƠN, VƯỢT LÊN: Năng lực hay trình độ... vượt trội so với đối tượng so sánh rất nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다른 나라를 능가하다.
    Exceeding other countries.
  • Google translate 상대방을 능가하다.
    Exceed the opponent.
  • Google translate 선배를 능가하다.
    Surpass one's seniors.
  • Google translate 스승을 능가하다.
    Exceed one's teacher.
  • Google translate 훨씬 능가하다.
    Far outstrike.
  • Google translate 체력에서는 상대 팀이 우리 팀을 능가했다.
    In terms of physical strength, the opposing team surpassed our team.
  • Google translate 너의 재능을 보니 머지않아 네가 나를 능가하겠구나.
    Seeing your talent, sooner or later you'll surpass me.
    Google translate 제가 스승님을 능가하다니요, 과찬이십니다.
    I'm flattered that i surpass you.
  • Google translate 이 가수의 가창력은 정말 뛰어난 것 같아.
    I think this singer's singing ability is really excellent.
    Google translate 맞아, 가창력에 있어서 이 가수를 능가할 만한 사람이 없지.
    That's right, there's no one better than this singer in terms of singing.

능가하다: surpass; exceed; excel,しのぐ【凌ぐ】。りょうがする【凌駕する】,être supérieur à, être meilleur que, être plus fort que, dominer,superar, sobrepasar,يتجاوز,илүү байх, давуу байх, давж гарах,trội hơn, vượt lên,เหนือกว่า, เก่งกว่า, ยอดเยี่ยมกว่า,melebihi, melampaui, mengalahkan,превосходящий; лучший; превосходный,凌驾,超越,超过,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 능가하다 (능가하다)


🗣️ 능가하다 (凌駕 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 능가하다 (凌駕 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47)