🌟 해학적 (諧謔的)

  Định từ  

1. 우습고 재미있으면서도 품위가 있는 말이나 행동이 있는.

1. MANG TÍNH HÀI HƯỚC: Có hành động hay lời nói vừa có phẩm vị vừa buồn cười và thú vị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 해학적 묘사.
    A humorous description.
  • Google translate 해학적 유머.
    The humor of humor.
  • Google translate 해학적 작품.
    A humorous work.
  • Google translate 해학적 장면.
    A humorous scene.
  • Google translate 해학적 접근.
    A humorous approach.
  • Google translate 해학적 표현.
    A humorous expression.
  • Google translate 이 작품은 어려운 고전이지만 해학적 표현이 많아서 재미있게 읽을 수 있다.
    This work is a difficult classic, but it has a lot of humorous expressions, so it's fun to read.
  • Google translate 최근에는 단순한 말장난보다 관객을 생각하게 만드는 해학적 코미디가 인기를 얻고 있다.
    Recently, a humorous comedy that makes the audience think rather than just playing with words has become popular.
  • Google translate 이번 연극에 대한 관객들의 반응은 어떤가요?
    What is the audience's reaction to the play?
    Google translate 해학적 요소가 들어 있어서 관객분들이 재미있어 하세요.
    It has a humorous element.

해학적: humorous; jesting; witty,かいぎゃくてき【諧謔的】。ユーモラス,(dét.) humoristique,humorístico,هزليّ,шог, хошин,mang tính hài hước,ที่ขบขัน, ที่ขำขัน,yang lucu, yang (bersifat) humor, yang jenaka,юмористический,诙谐的,幽默的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해학적 (해학쩍)
📚 Từ phái sinh: 해학(諧謔): 우습고 재미있으면서도 품위가 있는 말이나 행동.
📚 thể loại: Nghệ thuật  

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204)