🌷 Initial sound: ㅎㅎㅈ
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 7 ALL : 9
•
해학적
(諧謔的)
:
우습고 재미있으면서도 품위가 있는 말이나 행동이 있는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH HÀI HƯỚC: Có hành động hay lời nói vừa có phẩm vị vừa buồn cười và thú vị.
•
해학적
(諧謔的)
:
우습고 재미있으면서도 품위가 있는 말이나 행동이 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH HÀI HƯỚC: Cái có hành động hay lời nói vừa có phẩm vị vừa buồn cười và thú vị.
•
현학적
(衒學的)
:
배워서 얻은 지식이 많음을 자랑하고 뽐내는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT RA VẺ THÔNG THÁI, TÍNH CHẤT TỎ VẺ HƠN NGƯỜI: Sự kiêu căng và khoe khoang về việc được học nên biết nhiều kiến thức.
•
현학적
(衒學的)
:
배워서 얻은 지식이 많음을 자랑하고 뽐내는.
Định từ
🌏 CÓ TÍNH CHẤT RA VẺ THÔNG THÁI, CÓ TÍNH CHẤT TỎ VẺ HƠN NGƯỜI: Kiêu căng và khoe khoang về việc được học nên biết nhiều kiến thức.
•
호혜적
(互惠的)
:
서로 특별한 혜택을 주고받는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT CÓ ĐI CÓ LẠI, TÍNH CHẤT HẢO Ý SONG PHƯƠNG, TÍNH CHẤT CỞI MỞ LẪN NHAU: Việc cho đi nhận lại sự ưu đãi đặc biệt lẫn nhau.
•
희화적
(戱化的)
:
우습고 재미있는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH HÀI HƯỚC: Buồn cười và thú vị.
•
호혜적
(互惠的)
:
서로 특별한 혜택을 주고받는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT CÓ ĐI CÓ LẠI, MANG TÍNH CHẤT HẢO Ý SONG PHƯƠNG, MANG TÍNH CỞI MỞ LẪN NHAU: Cho đi nhận lại sự ưu đãi đặc biệt lẫn nhau.
•
합환주
(合歡酒)
:
전통 결혼식에서 신랑 신부가 서로 잔을 바꾸어 마시는 술.
Danh từ
🌏 HAPHWANJU; RƯỢU HỢP HOAN: Rượu mà cô dâu chú rể đổi chén cho nhau rồi uống trong hôn lễ truyền thống.
•
희화적
(戱化的)
:
우습고 재미있는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH HÀI HƯỚC: Cái buồn cười và thú vị.
• Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160) • Xin lỗi (7) • Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (119) • Luật (42) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sở thích (103) • Lịch sử (92)