🌟 현학적 (衒學的)

Định từ  

1. 배워서 얻은 지식이 많음을 자랑하고 뽐내는.

1. CÓ TÍNH CHẤT RA VẺ THÔNG THÁI, CÓ TÍNH CHẤT TỎ VẺ HƠN NGƯỜI: Kiêu căng và khoe khoang về việc được học nên biết nhiều kiến thức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 현학적 글쓰기.
    Practical writing.
  • Google translate 현학적 말투.
    A pedantic tone.
  • Google translate 현학적 사고.
    Practical thinking.
  • Google translate 현학적 작품.
    A pedantic work.
  • Google translate 현학적 태도.
    A pedantic attitude.
  • Google translate 그녀는 현학적 말투를 써 가며 세련된 척을 했지만 실은 어눌하고 세상에 무지한 사람이었다.
    She pretended to be sophisticated, using a pedantic tone, but in fact she was a dreary and ignorant person.
  • Google translate 나는 현학적 표현 대신 쉽고 간단한 표현을 사용했다.
    I used an easy and simple expression instead of a pedantic expression.

현학적: pedantic; inkhorn,げんがくてき【衒学的】。ペダンチック,(dét.) pédant, pédantesque,pedante,مُتحذلِق,,có tính chất ra vẻ thông thái, có tính chất tỏ vẻ hơn người,ที่ชอบอวดเก่ง, ที่ชอบอวดภูมิความรู้, ที่ชอบแสดงความรู้,menyombongkan ilmu, memamerkan ilmu, membanggakan ilmu,,炫耀学识的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 현학적 (현ː학쩍)
📚 Từ phái sinh: 현학(衒學): 배워서 얻은 지식이 많음을 자랑하고 뽐냄.

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)