🌟 해학적 (諧謔的)

  Danh từ  

1. 우습고 재미있으면서도 품위가 있는 말이나 행동이 있는 것.

1. TÍNH HÀI HƯỚC: Cái có hành động hay lời nói vừa có phẩm vị vừa buồn cười và thú vị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 해학적인 유머.
    Humorous humor.
  • Google translate 해학적인 작품.
    A humorous work.
  • Google translate 해학적으로 그리다.
    Draw humorously.
  • Google translate 해학적으로 묘사하다.
    Describes humorously.
  • Google translate 해학적으로 표현하다.
    Express humorously.
  • Google translate 최 교수님은 해학적이고 재치 있는 말솜씨로 항상 재미있는 강의를 하신다.
    Professor choi always gives interesting lectures with humorous and witty speech.
  • Google translate 이 연극은 주인공의 허세와 위선을 해학적으로 그려 관객들에게 웃음을 준다.
    The play humorously portrays the main character's bluff and hypocrisy, giving the audience a laugh.
  • Google translate 이 작품은 사회 현실을 있는 그대로 보여 주지 않고 해학적인 방식으로 표현하고 있다.
    This work expresses social reality in a humorous way without showing it as it is.

해학적: being humorous; being jesting; being witty,かいぎゃくてき【諧謔的】。ユーモラス,(n.) humoristique,humorístico,هزليّ,шог, хошин,tính hài hước,ที่ขบขัน, ที่ขำขัน,lucu, (bersifat) humor,юморной; юмористический,诙谐的,幽默的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해학적 (해학쩍)
📚 Từ phái sinh: 해학(諧謔): 우습고 재미있으면서도 품위가 있는 말이나 행동.
📚 thể loại: Nghệ thuật  

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28)