🌟 해학적 (諧謔的)

  Danh từ  

1. 우습고 재미있으면서도 품위가 있는 말이나 행동이 있는 것.

1. TÍNH HÀI HƯỚC: Cái có hành động hay lời nói vừa có phẩm vị vừa buồn cười và thú vị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 해학적인 유머.
    Humorous humor.
  • 해학적인 작품.
    A humorous work.
  • 해학적으로 그리다.
    Draw humorously.
  • 해학적으로 묘사하다.
    Describes humorously.
  • 해학적으로 표현하다.
    Express humorously.
  • 최 교수님은 해학적이고 재치 있는 말솜씨로 항상 재미있는 강의를 하신다.
    Professor choi always gives interesting lectures with humorous and witty speech.
  • 이 연극은 주인공의 허세와 위선을 해학적으로 그려 관객들에게 웃음을 준다.
    The play humorously portrays the main character's bluff and hypocrisy, giving the audience a laugh.
  • 이 작품은 사회 현실을 있는 그대로 보여 주지 않고 해학적인 방식으로 표현하고 있다.
    This work expresses social reality in a humorous way without showing it as it is.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해학적 (해학쩍)
📚 Từ phái sinh: 해학(諧謔): 우습고 재미있으면서도 품위가 있는 말이나 행동.
📚 thể loại: Nghệ thuật  

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124)