🌟 해학적 (諧謔的)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 해학적 (
해학쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 해학(諧謔): 우습고 재미있으면서도 품위가 있는 말이나 행동.
📚 thể loại: Nghệ thuật
🌷 ㅎㅎㅈ: Initial sound 해학적
-
ㅎㅎㅈ (
해학적
)
: 우습고 재미있으면서도 품위가 있는 말이나 행동이 있는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH HÀI HƯỚC: Có hành động hay lời nói vừa có phẩm vị vừa buồn cười và thú vị. -
ㅎㅎㅈ (
해학적
)
: 우습고 재미있으면서도 품위가 있는 말이나 행동이 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH HÀI HƯỚC: Cái có hành động hay lời nói vừa có phẩm vị vừa buồn cười và thú vị. -
ㅎㅎㅈ (
현학적
)
: 배워서 얻은 지식이 많음을 자랑하고 뽐내는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT RA VẺ THÔNG THÁI, TÍNH CHẤT TỎ VẺ HƠN NGƯỜI: Sự kiêu căng và khoe khoang về việc được học nên biết nhiều kiến thức. -
ㅎㅎㅈ (
현학적
)
: 배워서 얻은 지식이 많음을 자랑하고 뽐내는.
Định từ
🌏 CÓ TÍNH CHẤT RA VẺ THÔNG THÁI, CÓ TÍNH CHẤT TỎ VẺ HƠN NGƯỜI: Kiêu căng và khoe khoang về việc được học nên biết nhiều kiến thức. -
ㅎㅎㅈ (
호혜적
)
: 서로 특별한 혜택을 주고받는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT CÓ ĐI CÓ LẠI, TÍNH CHẤT HẢO Ý SONG PHƯƠNG, TÍNH CHẤT CỞI MỞ LẪN NHAU: Việc cho đi nhận lại sự ưu đãi đặc biệt lẫn nhau. -
ㅎㅎㅈ (
희화적
)
: 우습고 재미있는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH HÀI HƯỚC: Buồn cười và thú vị. -
ㅎㅎㅈ (
호혜적
)
: 서로 특별한 혜택을 주고받는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT CÓ ĐI CÓ LẠI, MANG TÍNH CHẤT HẢO Ý SONG PHƯƠNG, MANG TÍNH CỞI MỞ LẪN NHAU: Cho đi nhận lại sự ưu đãi đặc biệt lẫn nhau. -
ㅎㅎㅈ (
합환주
)
: 전통 결혼식에서 신랑 신부가 서로 잔을 바꾸어 마시는 술.
Danh từ
🌏 HAPHWANJU; RƯỢU HỢP HOAN: Rượu mà cô dâu chú rể đổi chén cho nhau rồi uống trong hôn lễ truyền thống. -
ㅎㅎㅈ (
희화적
)
: 우습고 재미있는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH HÀI HƯỚC: Cái buồn cười và thú vị.
• Luật (42) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (82) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (76) • Lịch sử (92) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sở thích (103) • Cảm ơn (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)