🌟 잘생기다

☆☆☆   Động từ  

1. 사람의 얼굴 생김새가 훌륭하다.

1. ƯA NHÌN, BẮT MẮT: Đẹp, dung mạo đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잘생긴 남자.
    A handsome man.
  • Google translate 잘생긴 모습.
    Handsome.
  • Google translate 잘생긴 사람.
    A handsome man.
  • Google translate 잘생긴 외모.
    Handsome appearance.
  • Google translate 얼굴이 잘생기다.
    Handsome face.
  • Google translate 내 남동생은 눈이 크고 코가 오뚝해서 잘생겼다.
    My brother is handsome with big eyes and a big nose.
  • Google translate 민준이는 잘생기고 유머 감각도 좋아서 여자들에게 인기가 많다.
    Minjun is popular with women because he is handsome and has a good sense of humor.
  • Google translate 남자 친구의 어디가 제일 좋아?
    What's your favorite boyfriend?
    Google translate 잘생기지는 않았지만 착하고 배려심이 깊어.
    Not handsome, but nice and considerate.

잘생기다: good-looking; handsome; comely,かっこういい【格好いい】,beau,guapo, apuesto,وسيم,царайлаг,ưa nhìn, bắt mắt,หน้าตาดี, หล่อ, สวย,tampan, indah, bagus,красивый; симпатичный,好看,漂亮,英俊,

2. 모양이 번듯하여 보기에 좋다.

2. ƯA NHÌN, BẮT MẮT: Hình dạng đẹp, ưa nhìn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잘생긴 과일.
    Handsome fruit.
  • Google translate 잘생긴 그릇.
    A handsome vessel.
  • Google translate 잘생긴 말.
    Handsome horse.
  • Google translate 모양이 잘생기다.
    Handsome in shape.
  • Google translate 인삼이 잘생기다.
    Ginseng is handsome.
  • Google translate 잘생긴 말은 다른 말보다 값이 더 나갔다.
    Handsome words cost more than other words.
  • Google translate 나는 선생님께 선물하기 위해 잘생긴 인삼으로 세 뿌리를 골랐다.
    I chose three roots of handsome ginseng to present to my teacher.
  • Google translate 사과 다섯 개만 담아 주세요.
    Just five apples, please.
    Google translate 네, 여기 잘생긴 놈들로만 담았습니다.
    Yes, only the handsome ones here.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잘생기다 (잘생기다) 잘생긴 (잘생긴) 잘생기어 (잘생기어잘생기여) 잘생겨 (잘생겨) 잘생기니 (잘생기니) 잘생겼습니다 (잘생겯씀니다)
📚 thể loại: Dung mạo   Xem phim  


🗣️ 잘생기다 @ Giải nghĩa

🗣️ 잘생기다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86)