🌟 면상 (面相/面像)

Danh từ  

1. 얼굴의 생김새.

1. DIỆN MẠO, MẶT MÀY: Bộ dạng của gương mặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 면상이 멀쩡하다.
    Face is intact.
  • Google translate 면상이 잘생기다.
    Handsome in face.
  • Google translate 면상이 좋다.
    Good face.
  • Google translate 면상이 험하다.
    Have a rough face.
  • Google translate 어른들은 민준이의 면상이 좋다며 출세할 관상이라고 칭찬했다.
    Adults praised min-jun for his good looks and said, "he has a good face.".
  • Google translate 그 사기꾼은 말끔한 면상을 가지고 있어 사람들이 더 잘 속아 넘어갔다.
    The swindler had a clean face, so people were more likely to be fooled.
Từ đồng nghĩa 용모(容貌): 사람의 얼굴 모양.

면상: face; facial look,めんそう【面相】,visage, figure, mine, physionomie,,ملامح الوجه,нүүр царай,diện mạo, mặt mày,รูปหน้า,wajah, muka,,面相,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 면상 (면ː상)

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)