🌟 면상 (面相/面像)

Danh từ  

1. 얼굴의 생김새.

1. DIỆN MẠO, MẶT MÀY: Bộ dạng của gương mặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 면상이 멀쩡하다.
    Face is intact.
  • 면상이 잘생기다.
    Handsome in face.
  • 면상이 좋다.
    Good face.
  • 면상이 험하다.
    Have a rough face.
  • 어른들은 민준이의 면상이 좋다며 출세할 관상이라고 칭찬했다.
    Adults praised min-jun for his good looks and said, "he has a good face.".
  • 그 사기꾼은 말끔한 면상을 가지고 있어 사람들이 더 잘 속아 넘어갔다.
    The swindler had a clean face, so people were more likely to be fooled.
Từ đồng nghĩa 용모(容貌): 사람의 얼굴 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 면상 (면ː상)

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7)