🌟 면상 (面相/面像)

Danh từ  

1. 얼굴의 생김새.

1. DIỆN MẠO, MẶT MÀY: Bộ dạng của gương mặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 면상이 멀쩡하다.
    Face is intact.
  • Google translate 면상이 잘생기다.
    Handsome in face.
  • Google translate 면상이 좋다.
    Good face.
  • Google translate 면상이 험하다.
    Have a rough face.
  • Google translate 어른들은 민준이의 면상이 좋다며 출세할 관상이라고 칭찬했다.
    Adults praised min-jun for his good looks and said, "he has a good face.".
  • Google translate 그 사기꾼은 말끔한 면상을 가지고 있어 사람들이 더 잘 속아 넘어갔다.
    The swindler had a clean face, so people were more likely to be fooled.
Từ đồng nghĩa 용모(容貌): 사람의 얼굴 모양.

면상: face; facial look,めんそう【面相】,visage, figure, mine, physionomie,,ملامح الوجه,нүүр царай,diện mạo, mặt mày,รูปหน้า,wajah, muka,,面相,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 면상 (면ː상)

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Sở thích (103) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197)