🌟 독도 (獨島)

Danh từ  

1. 울릉도 남동쪽에 있는 화산섬. 한국에서 가장 동쪽에 있는 섬으로 거의 암석으로 이루어져 있으며 주변 바다에는 수산 자원이 풍부하다.

1. DOKDO: Hòn đảo đá núi lửa cuối phía đông ở Hàn Quốc, nằm về hướng Đông Nam của đảo Ulleung, được hình thành bởi đảo Đông, đảo Tây và những đảo nhỏ xung quanh, vùng biển xung quanh có nhiều sinh vật đa dạng và phong phú tài nguyên thủy sản.


독도: Dokdo Island,トクト・トクド・ドクド【獨島】,île Dokdo,Dokdo, isla Dokdo,دوكدو,Дугду арал,Dokdo,เกาะทกโด,Pulau Dokdo,Остров Токто,独岛,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독도 (독또)

🗣️ 독도 (獨島) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)