🌟 일조량 (日照量)

Danh từ  

1. 햇볕이 비치는 양.

1. LƯỢNG ÁNH NẮNG MẶT TRỜI: Lượng ánh nắng chiếu vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일조량이 많다.
    There's a lot of sunlight.
  • Google translate 일조량이 부족하다.
    Not enough sunlight.
  • Google translate 일조량이 적다.
    Less sunlight.
  • Google translate 일조량이 풍부하다.
    Have plenty of sunshine.
  • Google translate 일조량을 조절하다.
    Adjust the amount of sunlight.
  • Google translate 한반도에서 일조량이 가장 풍부하다는 우리 고장의 하늘빛은 언제나 맑았다.
    The skylight of our home, which is the most abundant sunshine on the korean peninsula, has always been clear.
  • Google translate 해가 짧은 겨울철에는 일조량이 적어서 햇볕에 빨래를 말릴 시간이 별로 없다.
    In winter, when the sun is short, there is little sunshine, so there is little time to dry the laundry in the sun.
  • Google translate 올여름에는 비가 자주 와서 일조량이 부족했기 때문에 나무가 햇빛을 충분히 받지 못했다.
    The trees did not get enough sunlight this summer because of frequent rain and lack of sunshine.

일조량: amount of sunshine,にっしょうりょう【日照量】,ensoleillement,cantidad de los rayos del sol,كمية ضوء الشمس,нарны гэрлийн хэмжээ,lượng ánh nắng mặt trời,ปริมาณแสงแดด,tingkat paparan sinar matahari,продолжительность солнечного сияния,日照量,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일조량 (일쪼량)

🗣️ 일조량 (日照量) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4)