🌟 판별하다 (判別 하다)

Động từ  

1. 옳고 그름이나 좋고 나쁨을 판단하여 구별하다.

1. PHÂN BIỆT: Phán đoán và khu biệt sự đúng sai hay tốt xấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 판별한 품종.
    Discovered breed.
  • 전문가가 판별하다.
    Specialists judge.
  • 모조품을 판별하다.
    Identify counterfeit goods.
  • 사태를 판별하다.
    Determine the situation.
  • 진심을 판별하다.
    To discern the truth.
  • 정확하게 판별하다.
    Determine accurately.
  • 우리 기업은 우수 사원을 판별하여 새 프로젝트를 위한 팀을 구성했다.
    Our company identified the best employees and formed a team for the new project.
  • 평생 약초를 캐 오신 할아버지는 한눈에 좋은 약초를 판별하셨다.
    Grandfather, who had dug up medicinal herbs all his life, identified them at a glance.
  • 지수는 항상 자기 이야기는 안 하는 것 같아.
    Jisoo doesn't seem to talk about herself all the time.
    그래서 난 아직도 걔가 어떤 아이인지를 판별하지 못하겠어.
    So i still can't tell what kind of kid she is.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 판별하다 (판별하다)
📚 Từ phái sinh: 판별(判別): 옳고 그름이나 좋고 나쁨을 판단하여 구별함.

🗣️ 판별하다 (判別 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52)