🌟 선별하다 (選別 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 선별하다 (
선ː별하다
)
📚 Từ phái sinh: • 선별(選別): 일정한 기준을 따라 가려서 따로 나눔.
🗣️ 선별하다 (選別 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 최상품을 선별하다. [최상품 (最上品)]
- 엄중히 선별하다. [엄중히 (嚴重히)]
- 재목을 선별하다. [재목 (材木)]
🌷 ㅅㅂㅎㄷ: Initial sound 선별하다
-
ㅅㅂㅎㄷ (
소박하다
)
: 꾸밈이나 욕심, 화려함 등이 없고 수수하다.
☆
Tính từ
🌏 CHẤT PHÁT, THUẦN KHIẾT, GIẢN DỊ, CHÂN PHƯƠNG: Không có sự bày vẽ, tham lam hay hào nhoáng… mà giản dị.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tính cách (365) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề xã hội (67) • Vấn đề môi trường (226) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giáo dục (151) • Văn hóa ẩm thực (104) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Việc nhà (48)