🌟 선별 (選別)

Danh từ  

1. 일정한 기준을 따라 가려서 따로 나눔.

1. SỰ PHÂN LOẠI: Sự phân chia theo tiêu chuẩn nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선별 과정.
    Screening process.
  • Google translate 선별 기준.
    Screening criteria.
  • Google translate 선별 방식.
    Screening method.
  • Google translate 선별 작업.
    Screening work.
  • Google translate 선별 처리.
    Screening.
  • Google translate 선별을 끝내다.
    Finish screening.
  • Google translate 몇몇 직원은 선별 작업을 하며 생산품 중에서 불량품들만 골라냈다.
    Some staff did the screening and picked out only the defective products from the products.
  • Google translate 그 지역에서는 엄격한 선별 과정을 통해 우수한 품질의 사과만을 판매한다.
    Only apples of superior quality are sold in the area through a rigorous screening process.
  • Google translate 수많은 학원 중에서 아이에게 적합한 학원을 선별을 하기란 그리 쉽지 않았다.
    Of all the numerous hagwons, it was not easy to select the right hagwons for the child.

선별: selection; sorting,せんべつ【選別】,tri, triage, choix, sélection,selección,اختيار ، تصنيف,ялгалт, хуваарилалт, ангилалт,sự phân loại,การคัดแยก,penyortiran, pemisahan,выбор; отбор; сортировка; подбор; селекция,筛选,挑选,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선별 (선ː별)
📚 Từ phái sinh: 선별되다(選別되다): 일정한 기준에 따라 가려져 따로 나누어지다. 선별적(選別的): 일정한 기준을 따라 가려서 따로 나누거나 추려 내는. 선별적(選別的): 일정한 기준을 따라 가려서 따로 나누거나 추려 냄. 선별하다(選別하다): 일정한 기준을 따라 가려서 따로 나누다.

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43)