🌟 선별적 (選別的)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 선별적 (
선ː별쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 선별(選別): 일정한 기준을 따라 가려서 따로 나눔.
🌷 ㅅㅂㅈ: Initial sound 선별적
-
ㅅㅂㅈ (
신분증
)
: 자신의 신분이나 소속을 증명하는 문서나 카드.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỨNG MINH THƯ, GIẤY TỜ TÙY THÂN: Thẻ hoặc giấy tờ chứng minh thân phận hay nơi thuộc về của cá nhân. -
ㅅㅂㅈ (
소비자
)
: 생산자가 만든 물건이나 서비스 등을 돈을 주고 사는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI TIÊU DÙNG: Người bỏ tiền ra mua sản phẩm hoặc dịch vụ do người sản xuất tạo ra.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chính trị (149) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • Xin lỗi (7) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (119) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19)