🌟 선별하다 (選別 하다)

Động từ  

1. 일정한 기준을 따라 가려서 따로 나누다.

1. TUYỂN LỰA, PHÂN LOẠI: Tách theo tiêu chuẩn nhất định rồi chia riêng ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과일을 선별하다.
    Select fruit.
  • 글을 선별하다.
    Screen writing.
  • 노래를 선별하다.
    Select a song.
  • 단어를 선별하다.
    Select words.
  • 상품을 선별하다.
    Select goods.
  • 선수를 선별하다.
    Select players.
  • 영화를 선별하다.
    Screen out a film.
  • 우수 고객을 선별하다.
    Select outstanding customers.
  • 음식을 선별하다.
    Select food.
  • 작품을 선별하다.
    Select a work.
  • 사장님은 지원자들 중에서 재능이 있는 사람들을 선별하여 뽑았다.
    The president selected talented people from among the applicants.
  • 그 요리사는 항상 좋은 재료만 선별해 요리하여 맛있는 음식을 만든다.
    The cook always makes delicious food by selecting only good ingredients.
  • 외국인 친구들에게 한국에 대해 알려 주려면 어떻게 해야 할까?
    How can i inform my foreign friends about korea?
    훌륭한 문화유산을 선별해서 소개하는 게 좋겠어.
    We'd better select and introduce great cultural heritages.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선별하다 (선ː별하다)
📚 Từ phái sinh: 선별(選別): 일정한 기준을 따라 가려서 따로 나눔.

🗣️ 선별하다 (選別 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52)