🌟 불만족 (不滿足)

☆☆   Danh từ  

1. 마음에 차지 않음.

1. SỰ KHÔNG THỎA MÃN, SỰ BẤT MÃN: Sự không vừa lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불만족 사항.
    Discontent.
  • Google translate 불만족을 나타내다.
    Show dissatisfaction.
  • Google translate 불만족을 드러내다.
    Show dissatisfaction.
  • Google translate 불만족을 갖다.
    Have dissatisfaction.
  • Google translate 불만족을 표시하다.
    Express dissatisfaction.
  • Google translate 손님들은 백화점 점원의 불친절한 태도에 불만족을 드러냈다.
    The customers showed dissatisfaction with the unkind attitude of the department store clerk.
  • Google translate 연봉을 삭감하기로 한 회사의 결정에 직원들은 불만족을 표시했다.
    Employees expressed dissatisfaction with the company's decision to cut salaries.
  • Google translate 고객들은 우리 회사 제품 디자인에는 만족하지만 품질에는 불만족을 갖고 있다.
    Customers are satisfied with our product design but dissatisfied with the quality.
  • Google translate 이 회사가 우수 회사로 뽑힌 이유가 뭐야?
    Why was this company selected as an excellent company?
    Google translate 직원들의 불만족 사항이 가장 없는 회사래.
    It's the company with the least complaints from its employees.
Từ đồng nghĩa 불만(不滿): 마음에 차지 않음.
Từ trái nghĩa 만족(滿足): 기대하거나 필요한 것이 부족함 없거나 마음에 듦.

불만족: dissatisfaction,ふまんぞく【不満足】,insatisfaction, mécontentement,insatisfacción, disconformidad,عدم رضا,сэтгэл дундуур,sự không thỏa mãn, sự bất mãn,ความไม่พอใจ, ความไม่พึงใจ, ความขัดเคือง,ketidakpuasaan, ketidakberkenanan,неудовлетворенность; недовольство,不满,不满意,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불만족 (불만족) 불만족이 (불만조기) 불만족도 (불만족또) 불만족만 (불만종만)
📚 Từ phái sinh: 불만족하다(不滿足하다): 마음에 차지 않다.
📚 thể loại: Tình cảm   Sinh hoạt công sở  

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Gọi món (132) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52)