🌟 방문자 (訪問者)

Danh từ  

1. 사람을 만나거나 무엇을 보기 위해 어떤 장소에 찾아오는 사람.

1. NGƯỜI ĐẾN THĂM, KHÁCH THĂM: Người tìm đến địa điểm nào đó để gặp ai hay xem cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 방문자 이름.
    Visitor name.
  • Google translate 방문자 폭주.
    A flood of visitors.
  • Google translate 방문자가 늘다.
    More visitors.
  • Google translate 방문자가 오다.
    Visitors come.
  • Google translate 한 기업의 블로그 방문자가 백만을 넘어섰다.
    More than a million blog visitors from a company.
  • Google translate 지수는 자신의 홈페이지에 글을 남긴 방문자들에게 일일이 답을 달아 주었다.
    Jisoo gave answers to every visitor who left a message on her homepage.
Từ đồng nghĩa 방문객(訪問客): 사람을 만나거나 무엇을 보기 위해 어떤 장소에 찾아오는 손님.

방문자: visitor,ほうもんしゃ【訪問者】,visiteur(euse),visitante, visita,مارّ، زائر,зочин, гийчин,зочлогч,үзэгч,người đến thăm, khách thăm,ผู้มาเยือน, ผู้มาเยี่ยมเยียน,tamu, pengunjung, pelawat,визитёр; посетитель,访客,来访者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방문자 (방ː문자)

🗣️ 방문자 (訪問者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82)