🌟 방문자 (訪問者)

Danh từ  

1. 사람을 만나거나 무엇을 보기 위해 어떤 장소에 찾아오는 사람.

1. NGƯỜI ĐẾN THĂM, KHÁCH THĂM: Người tìm đến địa điểm nào đó để gặp ai hay xem cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 방문자 이름.
    Visitor name.
  • Google translate 방문자 폭주.
    A flood of visitors.
  • Google translate 방문자가 늘다.
    More visitors.
  • Google translate 방문자가 오다.
    Visitors come.
  • Google translate 한 기업의 블로그 방문자가 백만을 넘어섰다.
    More than a million blog visitors from a company.
  • Google translate 지수는 자신의 홈페이지에 글을 남긴 방문자들에게 일일이 답을 달아 주었다.
    Jisoo gave answers to every visitor who left a message on her homepage.
Từ đồng nghĩa 방문객(訪問客): 사람을 만나거나 무엇을 보기 위해 어떤 장소에 찾아오는 손님.

방문자: visitor,ほうもんしゃ【訪問者】,visiteur(euse),visitante, visita,مارّ، زائر,зочин, гийчин,зочлогч,үзэгч,người đến thăm, khách thăm,ผู้มาเยือน, ผู้มาเยี่ยมเยียน,tamu, pengunjung, pelawat,визитёр; посетитель,访客,来访者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방문자 (방ː문자)

🗣️ 방문자 (訪問者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Du lịch (98) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15)