🌟 불면증 (不眠症)

  Danh từ  

1. 밤에 잠을 자지 못하는 상태가 오래도록 계속되는 증상.

1. BỆNH MẤT NGỦ, CHỨNG MẤT NGỦ: Triệu chứng mà tình trạng không ngủ được vào ban đêm liên tục lâu dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불면증 환자.
    An insomnia patient.
  • Google translate 불면증을 겪다.
    Suffer from insomnia.
  • Google translate 불면증을 치료하다.
    Treat insomnia.
  • Google translate 불면증을 호소하다.
    Complain of insomnia.
  • Google translate 불면증에 걸리다.
    Have insomnia.
  • Google translate 불면증에 시달리다.
    Suffer from insomnia.
  • Google translate 불면증에 시달리는 민준이는 오늘도 밤을 꼬박 새고 학교에 갔다.
    Min-jun, who suffers from insomnia, stayed up all night and went to school today.
  • Google translate 불면증을 겪고 있는 승규는 수면제를 먹지 않으면 잠을 못 이룬다.
    Seung-gyu, who suffers from insomnia, can't sleep without sleeping pills.
  • Google translate 유민이는 성격이 예민해져 불면증 환자처럼 밤에 잠을 이루지 못했다.
    Yu-min's personality became sensitive and couldn't sleep at night like an insomnia patient.
  • Google translate 불면증에 걸렸나 봐. 요즘 계속 밤에 잠을 못 자고 잠들어도 금방 깨.
    I think i have insomnia. i can't sleep at night these days, but i wake up quickly.
    Google translate 병원에 가서 상담을 한번 받아 보는 게 어때?
    Why don't you go to the hospital for a consultation?

불면증: insomnia,ふみんしょう【不眠症】,insomnie,insomnio, desvelo,أرق,нойргүйтэх өвчин,bệnh mất ngủ, chứng mất ngủ,อาการนอนไม่หลับ, โรคนอนไม่หลับ,insomnia, penyakit sulit tidur,бессонница,失眠症,不眠症,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불면증 (불면쯩)
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng   Sử dụng bệnh viện  

🗣️ 불면증 (不眠症) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67)