🌟 불면증 (不眠症)

  Danh từ  

1. 밤에 잠을 자지 못하는 상태가 오래도록 계속되는 증상.

1. BỆNH MẤT NGỦ, CHỨNG MẤT NGỦ: Triệu chứng mà tình trạng không ngủ được vào ban đêm liên tục lâu dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불면증 환자.
    An insomnia patient.
  • 불면증을 겪다.
    Suffer from insomnia.
  • 불면증을 치료하다.
    Treat insomnia.
  • 불면증을 호소하다.
    Complain of insomnia.
  • 불면증에 걸리다.
    Have insomnia.
  • 불면증에 시달리다.
    Suffer from insomnia.
  • 불면증에 시달리는 민준이는 오늘도 밤을 꼬박 새고 학교에 갔다.
    Min-jun, who suffers from insomnia, stayed up all night and went to school today.
  • 불면증을 겪고 있는 승규는 수면제를 먹지 않으면 잠을 못 이룬다.
    Seung-gyu, who suffers from insomnia, can't sleep without sleeping pills.
  • 유민이는 성격이 예민해져 불면증 환자처럼 밤에 잠을 이루지 못했다.
    Yu-min's personality became sensitive and couldn't sleep at night like an insomnia patient.
  • 불면증에 걸렸나 봐. 요즘 계속 밤에 잠을 못 자고 잠들어도 금방 깨.
    I think i have insomnia. i can't sleep at night these days, but i wake up quickly.
    병원에 가서 상담을 한번 받아 보는 게 어때?
    Why don't you go to the hospital for a consultation?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불면증 (불면쯩)
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng   Sử dụng bệnh viện  

🗣️ 불면증 (不眠症) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20)