🌟 방문자 (訪問者)

Danh từ  

1. 사람을 만나거나 무엇을 보기 위해 어떤 장소에 찾아오는 사람.

1. NGƯỜI ĐẾN THĂM, KHÁCH THĂM: Người tìm đến địa điểm nào đó để gặp ai hay xem cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 방문자 이름.
    Visitor name.
  • 방문자 폭주.
    A flood of visitors.
  • 방문자가 늘다.
    More visitors.
  • 방문자가 오다.
    Visitors come.
  • 한 기업의 블로그 방문자가 백만을 넘어섰다.
    More than a million blog visitors from a company.
  • 지수는 자신의 홈페이지에 글을 남긴 방문자들에게 일일이 답을 달아 주었다.
    Jisoo gave answers to every visitor who left a message on her homepage.
Từ đồng nghĩa 방문객(訪問客): 사람을 만나거나 무엇을 보기 위해 어떤 장소에 찾아오는 손님.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방문자 (방ː문자)

🗣️ 방문자 (訪問者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Thể thao (88)