🌟 불만족하다 (不滿足 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불만족하다 (
불만조카다
) • 불만족한 (불만조칸
) • 불만족하여 (불만조카여
) 불만족해 (불만조캐
) • 불만족하니 (불만조카니
) • 불만족합니다 (불만조캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 불만족(不滿足): 마음에 차지 않음.
🌷 ㅂㅁㅈㅎㄷ: Initial sound 불만족하다
-
ㅂㅁㅈㅎㄷ (
불만족하다
)
: 마음에 차지 않다.
Tính từ
🌏 KHÔNG HÀI LÒNG: Không vừa lòng.
• Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn luận (36) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (23) • Xem phim (105) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Tôn giáo (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (119) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khí hậu (53) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)