🌟 다승 (多勝)

Danh từ  

1. 운동 경기 등에서 여러 번 이김.

1. SỰ THẮNG LIÊN TIẾP, THẮNG LỢI LIÊN TIẾP: Việc thắng nhiều lần ở các trận đấu thể thao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다승 경쟁.
    Competition for multiple wins.
  • Google translate 다승 공동 선두.
    Co-leader of multiple wins.
  • Google translate 다승 부문 선두.
    Leading in multiple wins.
  • Google translate 다승 순위.
    Multiple wins.
  • Google translate 다승을 하다.
    Multiple wins.
  • Google translate 우리 축구 팀은 이번 시즌에서 다승을 일 위를 기록하는 성과를 거두었다.
    Our football team has achieved a record of many wins this season.
  • Google translate 그 투수는 프로 야구의 다승 부문에서 선두를 달리는 우수 선수이다.
    The pitcher is a leading player in the multiplayer category of professional baseball.
  • Google translate 그 선수가 다승 부문에서 일 위라지요?
    He's number one in multiple wins, right?
    Google translate 네. 이번 시즌에서 가장 많은 승리 기록을 가지고 있습니다.
    Yeah. he has the most wins this season.

다승: many wins,たしょう【多勝】,plusieurs victoires,mayor cantidad de victorias consecutivas,عدد مرات الفوز الكثير,олон удаагийн ялалт, олон удаа түрүүлэх,sự thắng liên tiếp, thắng lợi liên tiếp,การชนะรวด,juara bertahan,многократные победы,多胜,多次胜利,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다승 (다승)

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104)