🌟 다승 (多勝)

Danh từ  

1. 운동 경기 등에서 여러 번 이김.

1. SỰ THẮNG LIÊN TIẾP, THẮNG LỢI LIÊN TIẾP: Việc thắng nhiều lần ở các trận đấu thể thao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 다승 경쟁.
    Competition for multiple wins.
  • 다승 공동 선두.
    Co-leader of multiple wins.
  • 다승 부문 선두.
    Leading in multiple wins.
  • 다승 순위.
    Multiple wins.
  • 다승을 하다.
    Multiple wins.
  • 우리 축구 팀은 이번 시즌에서 다승을 일 위를 기록하는 성과를 거두었다.
    Our football team has achieved a record of many wins this season.
  • 그 투수는 프로 야구의 다승 부문에서 선두를 달리는 우수 선수이다.
    The pitcher is a leading player in the multiplayer category of professional baseball.
  • 그 선수가 다승 부문에서 일 위라지요?
    He's number one in multiple wins, right?
    네. 이번 시즌에서 가장 많은 승리 기록을 가지고 있습니다.
    Yeah. he has the most wins this season.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다승 (다승)

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82)