🌟 상강 (霜降)

Danh từ  

1. 서리가 내리기 시작한다는 날로 이십사절기의 하나. 10월 23일경이다. 날씨는 쾌청하지만 밤의 기온이 매우 낮아지는 때이다.

1. SƯƠNG GIÁNG: Một trong 24 tiết khí, giữa Hàn lộ và Lập đông, vào khoảng ngày 23 tháng 10 dương lịch và tháng 9 âm lịch. Là thời điểm thời tiết trong lành nhưng nhiệt độ rất thấp vào ban đêm.


상강: sanggang,そうこう【霜降】,sanggang,sanggang,سانغ غانغ,хяруу унах,Sương giáng,ซังกัง,Sanggang,санган,霜降,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상강 (상강)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)