🌟 교통난 (交通難)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 교통난 (
교통난
)
🗣️ 교통난 (交通難) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㅌㄴ: Initial sound 교통난
-
ㄱㅌㄴ (
교통난
)
: 교통수단이 모자라거나 도로가 너무 붐벼서 통행이 제대로 이루어지지 않는 상태. 또는 그런 어려움.
Danh từ
🌏 TÌNH TRẠNG TẮC ĐƯỜNG, TÌNH TRẠNG TẮC NGHẼN GIAO THÔNG, SỰ TẮC ĐƯỜNG, SỰ TẮC NGHẼN GIAO THÔNG: Tình trạng phương tiện giao thông không đáp ứng đủ nhu cầu đi lại hoặc quá đông đúc dẫn đến sự ùn tắc. Hoặc sự khó khăn như vậy.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình (57) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (255) • So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (82) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8) • Chế độ xã hội (81)