🌟 교통난 (交通難)

Danh từ  

1. 교통수단이 모자라거나 도로가 너무 붐벼서 통행이 제대로 이루어지지 않는 상태. 또는 그런 어려움.

1. TÌNH TRẠNG TẮC ĐƯỜNG, TÌNH TRẠNG TẮC NGHẼN GIAO THÔNG, SỰ TẮC ĐƯỜNG, SỰ TẮC NGHẼN GIAO THÔNG: Tình trạng phương tiện giao thông không đáp ứng đủ nhu cầu đi lại hoặc quá đông đúc dẫn đến sự ùn tắc. Hoặc sự khó khăn như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 극심한 교통난.
    A severe traffic jam.
  • 교통난이 심각하다.
    Traffic jam is serious.
  • 교통난이 해소되다.
    Traffic congestion is resolved.
  • 교통난을 완화하다.
    Ease traffic difficulties.
  • 교통난을 해결하다.
    Solve traffic difficulties.
  • 서울은 인구가 밀집되어 날로 교통난이 심각해지고 있다.
    Seoul is suffering from heavy traffic due to its dense population.
  • 우리 동네는 지하철의 개통으로 교통난이 크게 해소되었다.
    The opening of the subway in our neighborhood has greatly alleviated the traffic jam.
  • 아침마다 교통난이 심해서 회사에 지각하기가 일쑤야.
    Traffic jam is so bad every morning that i'm often late for work.
    지하철 같은 대중교통을 이용해 보는 게 어때?
    Why don't you take public transportation like the subway?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교통난 (교통난)

🗣️ 교통난 (交通難) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67)